Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngây ngấy
- xem ngấy (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngây ngấy
- xem ngấy (láy)|- shivering, fever, chill|= anh ấy ngây ngấy sốt he is in a fever, he is feverish
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bụi
-
cây bụi thấp
-
cây bưởi
-
cây bưởi chùm
-
cây bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngây ngấy
* Từ tham khảo/words other:
- cây bụi
- cây bụi thấp
- cây bưởi
- cây bưởi chùm
- cây bút