Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây bút
- Pen (Mỹ), writer
=cây bút quen thuộc+a familiar writer
=cây bút có triển vọng+a promising writer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cây bút
* dtừ|- pen (mỹ), writer|= cây bút quen thuộc a familiar writer|= cây bút có triển vọng a promising writer
* Từ tham khảo/words other:
-
ban nãy
-
bản ngã
-
ban ngày
-
ban ngày ban mặt
-
bản nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây bút
* Từ tham khảo/words other:
- ban nãy
- bản ngã
- ban ngày
- ban ngày ban mặt
- bản nghĩa