Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày lễ nhậm chức
* dtừ|- inauguration day
* Từ tham khảo/words other:
-
người kích động
-
người kích thích
-
người kiếm
-
người kiểm
-
người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày lễ nhậm chức
* Từ tham khảo/words other:
- người kích động
- người kích thích
- người kiếm
- người kiểm
- người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu