Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày khởi hiệu
- day of entering into force
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian ngừng họp
-
thời gian ngừng lại
-
thời gian nhập ngũ
-
thời gian nhiếp chính
-
thời gian ở giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày khởi hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian ngừng họp
- thời gian ngừng lại
- thời gian nhập ngũ
- thời gian nhiếp chính
- thời gian ở giữa