ngày hội | - Festive day, festival, festivities =Ngày hội đền Hùng+The Hung Festival (in commemoration of Vietnam's fouding fathers) =Vui như ngày hội ở làng+As merry as village festivities |
ngày hội | - feast-day; festive day; festival|= ngày hội đền hùng the hung festival (in commemoration of vietnam's fouding fathers) |= vui như ngày hội ở làng as merry as village festivities |
* Từ tham khảo/words other:
- câu trả lời trúng
- câu trả lời viết
- cầu tre
- cẩu trệ
- cầu treo