Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày giờ
* noun
- time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày giờ
- date and time; * nghĩa bóng time|= không có ngày giờ nghỉ ngơi to have no time to spare
* Từ tham khảo/words other:
-
câu trả lời tế nhị
-
câu trả lời trúng
-
câu trả lời viết
-
cầu tre
-
cẩu trệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày giờ
* Từ tham khảo/words other:
- câu trả lời tế nhị
- câu trả lời trúng
- câu trả lời viết
- cầu tre
- cẩu trệ