ngay | * adj - direct; straight =để bức tranh cho ngay lại+put the picture straight. straight forward; up right =người ngay+a straight forward person. at once; pat right away =trả lời ngay+the answer came pat -As soon as =ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu+the class began as soon as I arrived |
ngay | - straight|= để bức tranh cho ngay lại to put/set the picture straight|= đội mũ ngay lại to set one's hat straight|- honest; straightforward; upright|= người ngay a straight forward person|- immediate; instant; instantaneous|= yêu cầu rút quân ngay to demand the immediate withdrawal of the army|- at once; pat; instantly; without delay; directly; just; right; straight|= hắn nhắc chuyện đó ngay trước mặt bà ta he talked about it right in front of her|= họ khuyên tôi nên mua hàng kim khí điện máy ngay từ tay nhà sản xuất they advised me to buy household appliances directly/straight from the manufacturer |
* Từ tham khảo/words other:
- câu thúc
- cầu thực
- cấu thức
- cầu tiên
- cầu tiến