Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày bầu cử
- election day; polling day|= hôm nay là ngày bầu cử, nên đi đâu cũng thấy cảnh sát today is election/polling day, so the police are present anywhere/everywhere|- election date; polling date
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi
-
bươi
-
bưởi
-
buổi ban đầu
-
buổi bế mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- buổi
- bươi
- bưởi
- buổi ban đầu
- buổi bế mạc