Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắt lời ai không cho nói
* thngữ|- to jump down somebody's throat
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuyễn cốt thũng
-
nhuyễn khẩu cái
-
nhuyễn khẩu cái âm
-
nhuyễn thể
-
nhuyễn thể động vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắt lời ai không cho nói
* Từ tham khảo/words other:
- nhuyễn cốt thũng
- nhuyễn khẩu cái
- nhuyễn khẩu cái âm
- nhuyễn thể
- nhuyễn thể động vật