Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lận đận
* adj
- unsucessful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lận đận
* ttừ|- unsucessful
* Từ tham khảo/words other:
-
cân ấn-độ
-
cặn bã
-
cặn bã của xã hội
-
căn bậc ba
-
cận bắc cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lận đận
* Từ tham khảo/words other:
- cân ấn-độ
- cặn bã
- cặn bã của xã hội
- căn bậc ba
- cận bắc cực