Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngập nước
* dtừ|- inundation, submergence|* ngđtừ|- submerse, flood, submerge|* ttừ|- submerse, waterlogged|* ttừ, phó từ|- afloat
* Từ tham khảo/words other:
-
báo đăng quảng cáo
-
báo danh
-
báo đáp
-
bao đất
-
bao đay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngập nước
* Từ tham khảo/words other:
- báo đăng quảng cáo
- báo danh
- báo đáp
- bao đất
- bao đay