quách | - Sarcophagus, outer coffin -In order To have done with it =Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong+To burn that bad book and have done with it |
quách | - sarcophagus, outer coffin; in order to have done with it|= đốt quách quyển sách dở ấy cho xong to burn that bad book and have done with it|= outside wall (of citadel)(used with thành) outside covering (of coffin), sarcophagus (used with quan)|- suddenly, all of a sudden; decidely, completely|= ăn quách đi! eat up!|- openly |
* Từ tham khảo/words other:
- chiến tranh việt nam
- chiến tranh vùng vịnh
- chiến tranh xâm lược
- chiến trường
- chiến tướng