Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngập đầy
- filled with|= lối vào ngập đầy cỏ dại the entrance was choked up with weeds
* Từ tham khảo/words other:
-
đền mạng
-
đèn măng sông
-
đèn mắt mèo
-
đèn mắt thần
-
đèn màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngập đầy
* Từ tham khảo/words other:
- đền mạng
- đèn măng sông
- đèn mắt mèo
- đèn mắt thần
- đèn màu