Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang với
* ttừ|- tantamount
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền mẹ
-
quyền miễn trừ ngoại giao
-
quyền môn
-
quyền mua bán cổ phần
-
quyền năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang với
* Từ tham khảo/words other:
- quyền mẹ
- quyền miễn trừ ngoại giao
- quyền môn
- quyền mua bán cổ phần
- quyền năng