Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang vai
- shoulder to shoulder; of same height|= đưa hai tay về phía trước ngang vai stretch your arms forward at shoulder height|- people of one's age or generation level
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận làm hội viên
-
nhận làm thay chỗ công nhân đình công
-
nhận lãnh
-
nhân lão tâm bất lão
-
nhấn lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang vai
* Từ tham khảo/words other:
- nhận làm hội viên
- nhận làm thay chỗ công nhân đình công
- nhận lãnh
- nhân lão tâm bất lão
- nhấn lâu