Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc tẩy
* noun
- cleanser, detergent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuốc tẩy
- ethics|= thế giới ngày nay đã hình thành một cuộc đối đầu giữa các nhà khoa học và các nhà đạo đức học there has been a confrontation between scientists and ethicists in the present-day world
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi rủa tục tĩu
-
chửi rủa xoen xoét
-
chui rúc
-
chùi sạch
-
chửi thầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc tẩy
* Từ tham khảo/words other:
- chửi rủa tục tĩu
- chửi rủa xoen xoét
- chui rúc
- chùi sạch
- chửi thầm