Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngảng đi
- turn away (from); not to bother about
* Từ tham khảo/words other:
-
gan cóc tía
-
gân cốt
-
gan dạ
-
gân đá
-
gần đất xa trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngảng đi
* Từ tham khảo/words other:
- gan cóc tía
- gân cốt
- gan dạ
- gân đá
- gần đất xa trời