Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngẩng cao đầu
* thngữ|- to carry (hold) one's head high
* Từ tham khảo/words other:
-
bạo miệng
-
bào mỏng
-
báo mộng
-
bao nả
-
bao nài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngẩng cao đầu
* Từ tham khảo/words other:
- bạo miệng
- bào mỏng
- báo mộng
- bao nả
- bao nài