Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trật tự
* noun
- order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trật tự
- order|= giữ/tái lập trật tự to keep/restore order|= trật tự thế giới mới the new world order|- orderly|= chương trình ra đi có trật tự orderly departure program; odp
* Từ tham khảo/words other:
-
chuộng nghi thức
-
chuồng ngựa
-
chuồng ngựa cho thuê
-
chuông nhỏ
-
chưởng pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trật tự
* Từ tham khảo/words other:
- chuộng nghi thức
- chuồng ngựa
- chuồng ngựa cho thuê
- chuông nhỏ
- chưởng pháp