Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắn hạn
- short-term; short|= lớp học ngắn hạn mùa hè short summer courses
* Từ tham khảo/words other:
-
rắn hai đầu
-
rán hết sức
-
rắn hổ chuối
-
rắn hổ lửa
-
rắn hổ mang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắn hạn
* Từ tham khảo/words other:
- rắn hai đầu
- rán hết sức
- rắn hổ chuối
- rắn hổ lửa
- rắn hổ mang