Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuyến nông
- (cũ) Encourage agriculture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuyến nông
- to encourage agricultural expansion
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo hóa hơi
-
cái đo khe
-
cái đo khí áp
-
cái đo khí áp hộp
-
cái đo kiềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuyến nông
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo hóa hơi
- cái đo khe
- cái đo khí áp
- cái đo khí áp hộp
- cái đo kiềm