Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái đo khí áp hộp
* dtừ|- aneroid
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật có sừng
-
động vật có vú
-
động vật có xương sống
-
động vật da gai
-
động vật đẳng túc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái đo khí áp hộp
* Từ tham khảo/words other:
- động vật có sừng
- động vật có vú
- động vật có xương sống
- động vật da gai
- động vật đẳng túc