Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn chuồng
* dtừ|- stall
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn lên
-
nhìn len lét
-
nhìn loáng thoáng
-
nhìn lướt qua
-
nhìn miệng mà hiểu lời nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn chuồng
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn lên
- nhìn len lét
- nhìn loáng thoáng
- nhìn lướt qua
- nhìn miệng mà hiểu lời nói