Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngấm vào qua rễ
* ttừ|- systemic
* Từ tham khảo/words other:
-
không được học
-
không được hồi phục lại
-
không được hướng dẫn
-
không được kể đến
-
không được kể lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngấm vào qua rễ
* Từ tham khảo/words other:
- không được học
- không được hồi phục lại
- không được hướng dẫn
- không được kể đến
- không được kể lại