Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã như trời giáng
* thngữ|- to fall like a log
* Từ tham khảo/words other:
-
nhường lại cho
-
nhượng lại cho
-
nhường lời
-
nhường nào
-
nhường ngôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã như trời giáng
* Từ tham khảo/words other:
- nhường lại cho
- nhượng lại cho
- nhường lời
- nhường nào
- nhường ngôi