Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếu tôi là anh
- if i were you; if i were in your place/shoes|= nếu tôi là anh, ắt tôi tống cổ nó đi if i were you/if i were in your shoes, i'd show him the door
* Từ tham khảo/words other:
-
ngói ống
-
ngòi pháo
-
ngồi phía sau
-
ngồi phịch
-
ngồi quá thời hạn của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếu tôi là anh
* Từ tham khảo/words other:
- ngói ống
- ngòi pháo
- ngồi phía sau
- ngồi phịch
- ngồi quá thời hạn của