Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nêu rõ
- to point out; to specify
* Từ tham khảo/words other:
-
quân hàm
-
quân hạm
-
quán hàng
-
quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa
-
quản hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nêu rõ
* Từ tham khảo/words other:
- quân hàm
- quân hạm
- quán hàng
- quần hàng có thùng hơi chứa nước xô-đa
- quản hạt