Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếu cần
- If necessary. if need bẹ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nếu cần
- in case of need; if necessary; if need be|= nếu cần, tôi có thể vay tiền i can borrow money if necessary
* Từ tham khảo/words other:
-
câu lưu
-
cẩu mã
-
cau mặt
-
cầu mắt
-
cau mày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếu cần
* Từ tham khảo/words other:
- câu lưu
- cẩu mã
- cau mặt
- cầu mắt
- cau mày