Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nêu bật
- to highlight|= nêu bật những thành tựu khoa học lớn nhất thế kỷ to highlight the greatest scientific achievements of the century
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm cho vui thích
-
người làm chơi làm bời
-
người làm chủ
-
người làm chúc thư
-
người làm chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nêu bật
* Từ tham khảo/words other:
- người làm cho vui thích
- người làm chơi làm bời
- người làm chủ
- người làm chúc thư
- người làm chứng