Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém đói
- famine, starvation
* Từ tham khảo/words other:
-
hoài của
-
hoài cựu
-
hoài đức
-
hoài dựng
-
hoài hận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém đói
* Từ tham khảo/words other:
- hoài của
- hoài cựu
- hoài đức
- hoài dựng
- hoài hận