Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình trị
- (từ cũ, nghĩa cũ) Govern in peace, rule in peace
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình trị
(từ-nghĩa cũ) govern in peace, rule in peace|- như bình định
* Từ tham khảo/words other:
-
axêtylen
-
axit
-
axit acrylic
-
axit amin
-
axit atxcobic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình trị
* Từ tham khảo/words other:
- axêtylen
- axit
- axit acrylic
- axit amin
- axit atxcobic