Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp tử
- coffin|= sắm sanh nếp tử xe châu (truyện kiều) he purchased both a coffin and hearse
* Từ tham khảo/words other:
-
thái độ vụng về
-
thái độ xấu
-
thái độ xử trí
-
thai độc
-
thái dọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp tử
* Từ tham khảo/words other:
- thái độ vụng về
- thái độ xấu
- thái độ xử trí
- thai độc
- thái dọc