Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồi đất
- earthen pot
* Từ tham khảo/words other:
-
nghỉ ngơi
-
nghi ngút
-
nghi oan
-
nghỉ ốm
-
nghỉ phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồi đất
* Từ tham khảo/words other:
- nghỉ ngơi
- nghi ngút
- nghi oan
- nghỉ ốm
- nghỉ phép