đằng thằng | - Normally, under normal circumstances =Đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu+Normally he would not have been criticized -In a dignified way, in a stately way =Cứ đằng thằng mà tiến hành công việc của chúng ta+We just carry on our work in a dignified wway |
đằng thằng | - normally; under normal circumstances|= đằng thằng ra thì nó không bị khiển trách đâu normally he would not have been criticized|- in a dignified way; in a stately way|= cứ đằng thằng mà tiến hành công việc của chúng ta we just carry on our work in a dignified way |
* Từ tham khảo/words other:
- bĩ
- bỉ
- bị
- bi ai
- bị ai chà đạp giày xéo