bĩ | * adj - Unlucky, unfortunate =vận bĩ+ill luck =bĩ cực thái lai+after a storm comes a calm; after black clouds, clear weather |
bĩ | * ttừ|- unlucky, unfortunate, be cornered|= vận bĩ ill luck|= bĩ cực thái lai after a storm comes a calm; after black clouds, clear weather |
* Từ tham khảo/words other:
- áo mặc ngoài
- áo mặc ngoài che bụi
- áo măng tô
- áo mão
- áo màu sặc sỡ