bỉ | * verb - To slight, to despise =những điều ham muốn ấy thật đáng bỉ+such desires are despicable indeed =bỉ mặt ai+to put a slight on someone, to slight someone |
bỉ | * đtừ|- to slight, to despise, hold in contempt, disdain|= những điều ham muốn ấy thật đáng bỉ such desires are despicable indeed|= bỉ mặt ai to put a slight on someone, to slight someone|- lowly; vulgar |
* Từ tham khảo/words other:
- áo lót dệt kim ngắn tay
- áo lót may liền với quần đùi
- áo lót mình
- áo lót phụ nữ
- ảo lượng