Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nén tự ái
* thngữ|- to put one's pride in one's pocket; to swallow one's pride
* Từ tham khảo/words other:
-
rất chóng vánh
-
rát cổ
-
rất có giá trị
-
rất có tác dụng
-
rất có thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nén tự ái
* Từ tham khảo/words other:
- rất chóng vánh
- rát cổ
- rất có giá trị
- rất có tác dụng
- rất có thể