Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẻ hành bẻ tỏi
- find fault; fault finding
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ đóng sách
-
thợ đóng tàu
-
thợ đóng xe
-
thợ đóng xe bò
-
thợ đóng xe ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẻ hành bẻ tỏi
* Từ tham khảo/words other:
- thợ đóng sách
- thợ đóng tàu
- thợ đóng xe
- thợ đóng xe bò
- thợ đóng xe ngựa