Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ném đi
* thngữ|- to throw away, to throw off, to toss away
* Từ tham khảo/words other:
-
người rút phép thông công
-
người rút quá số tiền gửi
-
người rút ra khỏi
-
người rút séc
-
người sắc sảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ném đi
* Từ tham khảo/words other:
- người rút phép thông công
- người rút quá số tiền gửi
- người rút ra khỏi
- người rút séc
- người sắc sảo