Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nêm chặt
- to wedge tightly
* Từ tham khảo/words other:
-
lưa thưa
-
lửa tình
-
lửa trại
-
lụa trắng
-
lụa trơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nêm chặt
* Từ tham khảo/words other:
- lưa thưa
- lửa tình
- lửa trại
- lụa trắng
- lụa trơn