Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nảy sinh ra từ
* thngữ|- to grow out (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
quả học
-
quả hồng
-
quả hồng vàng
-
quả hộp
-
quả hưởng lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nảy sinh ra từ
* Từ tham khảo/words other:
- quả học
- quả hồng
- quả hồng vàng
- quả hộp
- quả hưởng lạc