Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu tiện
* verb
- to urinate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiểu tiện
- to do a wee-wee; to do number one; to urinate
* Từ tham khảo/words other:
-
chừng này
-
chừng nấy
-
chứng ngập máu
-
chứng nghẽn động mạch vành
-
chứng nghẽn mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu tiện
* Từ tham khảo/words other:
- chừng này
- chừng nấy
- chứng ngập máu
- chứng nghẽn động mạch vành
- chứng nghẽn mạch