Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu ragu
* ngđtừ|- fricassee
* Từ tham khảo/words other:
-
ở vào thế tiến lui đều khó
-
ở vào tình cảnh của
-
ở vào tình thế nguy hiểm
-
ở vào tình trạng
-
ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu ragu
* Từ tham khảo/words other:
- ở vào thế tiến lui đều khó
- ở vào tình cảnh của
- ở vào tình thế nguy hiểm
- ở vào tình trạng
- ở vào tư thế sẵn sàng đánh đỡ