kiểm điểm | - Review (of experience drawing), sum up the experience draw from =Kiểm điểm công tác hằng tuần+To review weekly one's work (to draw experience) |
kiểm điểm | - review (of experience drawing), sum up the experience draw from|= kiểm điểm công tác hằng tuần to review weekly one's work (to draw experience) |
* Từ tham khảo/words other:
- cải hối
- cái hôi kêu
- cái hôn chụt
- cái hôn của tử thần
- cái hôn kêu