Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
náu nương
- take shelter, take refuge
* Từ tham khảo/words other:
-
với giọng khiển trách
-
với giọng mắng nhiếc
-
với giọng mũi
-
với giọng nài xin
-
với giọng quở trách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
náu nương
* Từ tham khảo/words other:
- với giọng khiển trách
- với giọng mắng nhiếc
- với giọng mũi
- với giọng nài xin
- với giọng quở trách