Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dược vật
* dtừ|- pharmaceutical product
* Từ tham khảo/words other:
-
người quen thuộc
-
người quen tình cờ
-
người quét
-
người quét bồ hóng
-
người quét dọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dược vật
* Từ tham khảo/words other:
- người quen thuộc
- người quen tình cờ
- người quét
- người quét bồ hóng
- người quét dọn