hòa thuận | * verb -to concord; to be in accord |
hòa thuận | - to live in peace/in harmony with somebody; to get on with somebody; to be on good terms with somebody|= các sinh viên này có hòa thuận với nhau hay không? did these students live together in harmony?; did these students agree together?|= xây dựng mối quan hệ bình đẳng và hòa thuận giữa các thành viên trong gia đình to create equal and harmonious relationship among family members |
* Từ tham khảo/words other:
- bừa bộn
- búa bưa củi
- bừa cào
- bùa cầu tài
- búa chày