Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấu ca ri
- to season something with curry; to curry
* Từ tham khảo/words other:
-
xài tiền
-
xài tiền như nước
-
xái xảm
-
xài xể
-
xai xuyễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấu ca ri
* Từ tham khảo/words other:
- xài tiền
- xài tiền như nước
- xái xảm
- xài xể
- xai xuyễn