Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẵn lì
- very smooth, polished|= mặt phản nhẵn lì the very smooth face of plank-bed
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ hai màu
-
chị hằng
-
chí hạnh
-
chị hầu bàn
-
chị hầu gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẵn lì
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ hai màu
- chị hằng
- chí hạnh
- chị hầu bàn
- chị hầu gái