Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nát nước
- như nát
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nát nước
- như nát
* Từ tham khảo/words other:
-
câu ảnh
-
cầu ao
-
cầu bắc qua đường
-
cáu bẩn
-
cáu bẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nát nước
* Từ tham khảo/words other:
- câu ảnh
- cầu ao
- cầu bắc qua đường
- cáu bẩn
- cáu bẳn